manes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manes.
Từ điển Anh Việt
manes
/'mɑ:neiz/
* danh từ số nhiều
vong hồn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manes
a Persian prophet who founded Manichaeism (216-276)
Similar:
mane: long coarse hair growing from the crest of the animal's neck
mane: growth of hair covering the scalp of a human being
Synonyms: head of hair
man: take charge of a certain job; occupy a certain work place
Mr. Smith manned the reception desk in the morning
man: provide with workers
We cannot man all the desks
Students were manning the booths