maneuvering load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maneuvering load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maneuvering load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maneuvering load.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maneuvering load
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tải cơ động
tải vận động