mag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mag.
Từ điển Anh Việt
mag
/mæg/
* danh từ
(từ lóng) đồng nửa xu (Anh)
(viết tắt) của magneto
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mag
Similar:
magazine: a periodic publication containing pictures and stories and articles of interest to those who purchase it or subscribe to it
it takes several years before a magazine starts to break even or make money
Từ liên quan
- mag
- mage
- magh
- magi
- magha
- magic
- magma
- magot
- magus
- maggot
- magian
- magilp
- maglev
- magmas
- magnet
- magnon
- magnum
- magpie
- maguey
- magyar
- magcard
- magenta
- maggoty
- maghreb
- magic t
- magical
- maginot
- magmata
- magnate
- magneto
- magnico
- magnify
- mag tape
- mag-slip
- magadhan
- maganese
- magazine
- magaziny
- magdalen
- magellan
- maggotry
- magician
- magmatic
- magnesia
- magnesic
- magneson
- magnetic
- magneton
- magnetos
- magnific