maglev nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maglev nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maglev giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maglev.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maglev
Similar:
magnetic levitation: high-speed rail technology; train is suspended on a magnetic cushion above a magnetized track and so travels free of friction
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).