magnetic levitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic levitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic levitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic levitation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic levitation

    * kỹ thuật

    sự tạo đệm từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic levitation

    high-speed rail technology; train is suspended on a magnetic cushion above a magnetized track and so travels free of friction

    Synonyms: maglev