maguey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maguey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maguey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maguey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maguey
Mexican plant used especially for making pulque which is the source of the colorless Mexican liquor, mescal
Synonyms: Agave atrovirens
Philippine plant yielding a hard fibre used in making coarse twine
Synonyms: cantala, Agave cantala
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).