agave atrovirens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agave atrovirens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agave atrovirens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agave atrovirens.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agave atrovirens

    Similar:

    maguey: Mexican plant used especially for making pulque which is the source of the colorless Mexican liquor, mescal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).