agave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agave.
Từ điển Anh Việt
agave
/ə'geivi/
* danh từ
(thực vật học) cây thùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agave
tropical American plants with basal rosettes of fibrous sword-shaped leaves and flowers in tall spikes; some cultivated for ornament or for fiber
Synonyms: century plant, American aloe