magazine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magazine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magazine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magazine.

Từ điển Anh Việt

  • magazine

    /,mægə'zi:n/

    * danh từ

    tạp chí

    nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ

    ổ đạn (trong súng)

    (nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magazine

    * kinh tế

    báo định kỳ

    báo kỳ

    tạp chí

    * kỹ thuật

    chứa

    hầm chứa

    nhà kho

    máng

    cơ khí & công trình:

    máng trữ

    ổ đạn

    trữ (vật liệu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magazine

    a periodic publication containing pictures and stories and articles of interest to those who purchase it or subscribe to it

    it takes several years before a magazine starts to break even or make money

    Synonyms: mag

    product consisting of a paperback periodic publication as a physical object

    tripped over a pile of magazines

    a business firm that publishes magazines

    he works for a magazine

    Synonyms: magazine publisher

    a light-tight supply chamber holding the film and supplying it for exposure as required

    Synonyms: cartridge

    a storehouse (as a compartment on a warship) where weapons and ammunition are stored

    Synonyms: powder store, powder magazine

    Similar:

    cartridge holder: a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun

    Synonyms: cartridge clip, clip