magha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magha
Similar:
magh: the eleventh month of the Hindu calendar; corresponds to January in the Gregorian calendar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).