maginot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maginot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maginot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maginot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maginot
French politician who proposed the Maginot Line (1877-1932)
Synonyms: Andre Maginot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).