maginot line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maginot line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maginot line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maginot line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maginot line

    a fortification built before World War II to protect France's eastern border; initially considered to be impregnable, it was easily overrun by the German army in 1940

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).