andre maginot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andre maginot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andre maginot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andre maginot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andre maginot
Similar:
maginot: French politician who proposed the Maginot Line (1877-1932)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrena
- andrews
- andreaea
- andrenid
- andre gide
- andre weil
- andrenidae
- andreaeales
- andre derain
- andrew wyeth
- andre maginot
- andre malraux
- andre markoff
- andre maurois
- andrei markov
- andrew huxley
- andrew mellon
- andre eglevsky
- andre le notre
- andrei gromyko
- andres segovia
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrea guarneri
- andrea mantegna
- andrea palladio
- andrei sakharov
- andres martinez
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andreas vesalius
- andrei tarkovsky
- andrew w. mellon
- andreau generator
- andrei voznesenski
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andre paul guillaume gide
- andrei andreyevich gromyko
- andrei arsenevich tarkovsky
- andrei dimitrievich sakharov
- andrew file system (protocols) (afs)