andre gide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andre gide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andre gide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andre gide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andre gide
Similar:
gide: French author and dramatist who is regarded as the father of modern French literature (1869-1951)
Synonyms: Andre Paul Guillaume Gide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrena
- andrews
- andreaea
- andrenid
- andre gide
- andre weil
- andrenidae
- andreaeales
- andre derain
- andrew wyeth
- andre maginot
- andre malraux
- andre markoff
- andre maurois
- andrei markov
- andrew huxley
- andrew mellon
- andre eglevsky
- andre le notre
- andrei gromyko
- andres segovia
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrea guarneri
- andrea mantegna
- andrea palladio
- andrei sakharov
- andres martinez
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andreas vesalius
- andrei tarkovsky
- andrew w. mellon
- andreau generator
- andrei voznesenski
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andre paul guillaume gide
- andrei andreyevich gromyko
- andrei arsenevich tarkovsky
- andrei dimitrievich sakharov
- andrew file system (protocols) (afs)