andrew carnegie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
andrew carnegie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm andrew carnegie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của andrew carnegie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
andrew carnegie
Similar:
carnegie: United States industrialist and philanthropist who endowed education and public libraries and research trusts (1835-1919)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- andrew
- andrews
- andrew wyeth
- andrew huxley
- andrew mellon
- andrew jackson
- andrew johnson
- andrew marvell
- andrew carnegie
- andrew d. white
- andrews' curves
- andrew w. mellon
- andrew's clintonia
- andrew lloyd webber
- andrew dickson white
- andrew william mellon
- andrew fielding huxley
- andrew jackson downing
- andrew file system (protocols) (afs)