carnegie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carnegie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnegie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnegie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carnegie

    United States educator famous for writing a book about how to win friends and influence people (1888-1955)

    Synonyms: Dale Carnegie

    United States industrialist and philanthropist who endowed education and public libraries and research trusts (1835-1919)

    Synonyms: Andrew Carnegie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).