magma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magma.
Từ điển Anh Việt
magma
/'mægmə/
* danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
chất nhão
(địa lý,ddịa chất) Macma
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magma
* kỹ thuật
đá macma
macma
xây dựng:
macma (đá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magma
molten rock in the earth's crust