magnify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnify.

Từ điển Anh Việt

  • magnify

    /'mægnifai/

    * ngoại động từ

    làm to ra, phóng to, mở rộng

    a mocroscope magnifies things: kính hiển vi làm vật trông to ra

    thổi phồng, tán dương quá đáng

    to magnify dangers: thổi phồng những sự nguy hiểm

    to magnify a trifling incident: thổi phồng một sự việc bình thường

  • magnify

    tăng, phóng đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnify

    * kỹ thuật

    khuếch đại

    phóng đại

    tăng

    y học:

    phóng đại, khuếch đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet