exaggerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaggerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerate.

Từ điển Anh Việt

  • exaggerate

    /ig'zædʤəreit/

    * động từ

    thổi phồng, phóng đại, cường điệu

    làm tăng quá mức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exaggerate

    * kỹ thuật

    cường điệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet