exaggerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exaggerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerate.
Từ điển Anh Việt
exaggerate
/ig'zædʤəreit/
* động từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
làm tăng quá mức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exaggerate
* kỹ thuật
cường điệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exaggerate
Similar:
overstate: to enlarge beyond bounds or the truth
tended to romanticize and exaggerate this `gracious Old South' imagery
Synonyms: overdraw, hyperbolize, hyperbolise, magnify, amplify
Antonyms: understate
overdo: do something to an excessive degree
He overdid it last night when he did 100 pushups