exaggerated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaggerated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerated.

Từ điển Anh Việt

  • exaggerated

    * tính từ

    phóng đại; cường điệu

    to have an exaggerated notion of a person's wealth: có một khái niệm quá lớn về của cải của một người

    tăng quá mức

Từ điển Anh Anh - Wordnet