magnified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnified
Similar:
magnify: increase in size, volume or significance
Her terror was magnified in her mind
Synonyms: amplify
overstate: to enlarge beyond bounds or the truth
tended to romanticize and exaggerate this `gracious Old South' imagery
Synonyms: exaggerate, overdraw, hyperbolize, hyperbolise, magnify, amplify
Antonyms: understate
blow up: make large
blow up an image
Antonyms: reduce
exaggerated: enlarged to an abnormal degree
thick lenses exaggerated the size of her eyes
Synonyms: enlarged
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).