overdraw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overdraw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdraw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdraw.
Từ điển Anh Việt
overdraw
/'ouvə'drɔ:/
* động từ overdrew, overdrawn
rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overdraw
draw more money from than is available
She overdrew her account
Similar:
overstate: to enlarge beyond bounds or the truth
tended to romanticize and exaggerate this `gracious Old South' imagery
Synonyms: exaggerate, hyperbolize, hyperbolise, magnify, amplify
Antonyms: understate