exaggerated scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exaggerated scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerated scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerated scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exaggerated scale
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
tỷ lệ phóng đại