exaggerated report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaggerated report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaggerated report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaggerated report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exaggerated report

    * kinh tế

    báo cáo thổi phồng