overstated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overstated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overstated
Similar:
overstate: to enlarge beyond bounds or the truth
tended to romanticize and exaggerate this `gracious Old South' imagery
Synonyms: exaggerate, overdraw, hyperbolize, hyperbolise, magnify, amplify
Antonyms: understate
exaggerated: represented as greater than is true or reasonable
an exaggerated opinion of oneself
Synonyms: overdone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).