magnifying glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnifying glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnifying glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnifying glass.

Từ điển Anh Việt

  • magnifying glass

    /'mægnifaiiɳ'glɑ:s/

    * danh từ

    kính lúp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnifying glass

    * kỹ thuật

    kính lúp

    kính phóng đại

    hóa học & vật liệu:

    kính núp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnifying glass

    Similar:

    hand glass: light microscope consisting of a single convex lens that is used to produce an enlarged image

    the magnifying glass was invented by Roger Bacon in 1250

    Synonyms: simple microscope