hand glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hand glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hand glass

    a mirror intended to be held in the hand

    Synonyms: hand mirror

    light microscope consisting of a single convex lens that is used to produce an enlarged image

    the magnifying glass was invented by Roger Bacon in 1250

    Synonyms: simple microscope, magnifying glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).