hand glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hand glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hand glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hand glass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hand glass
a mirror intended to be held in the hand
Synonyms: hand mirror
light microscope consisting of a single convex lens that is used to produce an enlarged image
the magnifying glass was invented by Roger Bacon in 1250
Synonyms: simple microscope, magnifying glass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hand
- hands
- handy
- handed
- handel
- hander
- handle
- hand ax
- hand-in
- handbag
- handbow
- handcar
- handful
- handgun
- handily
- handled
- handler
- handoff
- handout
- handsaw
- handsel
- handset
- hand axe
- hand car
- hand dog
- hand job
- hand nut
- hand out
- hand pit
- hand ram
- hand saw
- hand tap
- hand-dye
- hand-gun
- handball
- handbell
- handbill
- handbook
- handcart
- handclap
- handcuff
- handfast
- handgrip
- handheld
- handhold
- handicap
- handless
- handline
- handling
- handlock