magian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magian.
Từ điển Anh Việt
magian
* danh từ
pháp sư; nhà chiêm tinh
magian
* danh từ
pháp sư; nhà chiêm tinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.