magnum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnum.
Từ điển Anh Việt
magnum
/'mægnəm/
* danh từ
chai lớn (2, 250 lít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnum
* kỹ thuật
bình lớn
lọ lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnum
a large wine bottle for liquor or wine