magnesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesia.

Từ điển Anh Việt

  • magnesia

    /mæg'ni:ʃə/

    * danh từ

    (hoá học) Magiê-oxyt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesia

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đất đắng

    magiê oxit

    ôc-xit ma-nhê-xi

    xây dựng:

    magiê cacbonat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnesia

    Similar:

    periclase: a white solid mineral that occurs naturally as periclase; a source of magnesium

    Synonyms: magnesium oxide