periclase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periclase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periclase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periclase.

Từ điển Anh Việt

  • periclase

    /'perikleis/

    * danh từ

    (khoáng chất) Pericla

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • periclase

    a white solid mineral that occurs naturally as periclase; a source of magnesium

    Synonyms: magnesia, magnesium oxide