periclase-spinel refractory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periclase-spinel refractory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periclase-spinel refractory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periclase-spinel refractory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periclase-spinel refractory

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vật liệu chịu lửa pericla-spinen