magnesium oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium oxide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesium oxide

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    magie oxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnesium oxide

    Similar:

    periclase: a white solid mineral that occurs naturally as periclase; a source of magnesium

    Synonyms: magnesia