magnesium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnesium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium.
Từ điển Anh Việt
magnesium
/mæg'ni:zjəm/
* danh từ
(hoá học) Magiê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnesium
a light silver-white ductile bivalent metallic element; in pure form it burns with brilliant white flame; occurs naturally only in combination (as in magnesite and dolomite and carnallite and spinel and olivine)
Synonyms: Mg, atomic number 12
Từ liên quan
- magnesium
- magnesium (mg)
- magnesium cell
- magnesium lamp
- magnesium lime
- magnesium test
- magnesium alloy
- magnesium anode
- magnesium oxide
- magnesium cement
- magnesium nitride
- magnesium sulfate
- magnesium chlorite
- magnesium sulphate
- magnesium carbonate
- magnesium hydroxide
- magnesium flashlight
- magnesium bicarbonate
- magnesium trisillicate
- magnesium portland cement
- magnesium aluminium garnet
- magnesium hardness of water
- magnesium-manganese dioxide
- magnesium-silver chloride cell
- magnesium sulfate soundness loss