magnesium sulfate soundness loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium sulfate soundness loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium sulfate soundness loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium sulfate soundness loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesium sulfate soundness loss

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tổn thất sức bền chống sunfat manhê