magnesium bicarbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnesium bicarbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium bicarbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium bicarbonate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnesium bicarbonate
a bicarbonate that is a major cause of hard water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- magnesium
- magnesium (mg)
- magnesium cell
- magnesium lamp
- magnesium lime
- magnesium test
- magnesium alloy
- magnesium anode
- magnesium oxide
- magnesium cement
- magnesium nitride
- magnesium sulfate
- magnesium chlorite
- magnesium sulphate
- magnesium carbonate
- magnesium hydroxide
- magnesium flashlight
- magnesium bicarbonate
- magnesium trisillicate
- magnesium portland cement
- magnesium aluminium garnet
- magnesium hardness of water
- magnesium-manganese dioxide
- magnesium-silver chloride cell
- magnesium sulfate soundness loss