magnesium chlorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnesium chlorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium chlorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium chlorite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnesium chlorite
* kỹ thuật
xây dựng:
manhê clorua
MgC12
Từ liên quan
- magnesium
- magnesium (mg)
- magnesium cell
- magnesium lamp
- magnesium lime
- magnesium test
- magnesium alloy
- magnesium anode
- magnesium oxide
- magnesium cement
- magnesium nitride
- magnesium sulfate
- magnesium chlorite
- magnesium sulphate
- magnesium carbonate
- magnesium hydroxide
- magnesium flashlight
- magnesium bicarbonate
- magnesium trisillicate
- magnesium portland cement
- magnesium aluminium garnet
- magnesium hardness of water
- magnesium-manganese dioxide
- magnesium-silver chloride cell
- magnesium sulfate soundness loss