magnesium chlorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium chlorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium chlorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium chlorite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesium chlorite

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    manhê clorua

    MgC12