magnesium cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnesium cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
magnesium cement
* kỹ thuật
xây dựng:
xi măng magie
Từ liên quan
- magnesium
- magnesium (mg)
- magnesium cell
- magnesium lamp
- magnesium lime
- magnesium test
- magnesium alloy
- magnesium anode
- magnesium oxide
- magnesium cement
- magnesium nitride
- magnesium sulfate
- magnesium chlorite
- magnesium sulphate
- magnesium carbonate
- magnesium hydroxide
- magnesium flashlight
- magnesium bicarbonate
- magnesium trisillicate
- magnesium portland cement
- magnesium aluminium garnet
- magnesium hardness of water
- magnesium-manganese dioxide
- magnesium-silver chloride cell
- magnesium sulfate soundness loss