magnesium sulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium sulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium sulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium sulfate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesium sulfate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    manhê sunfat MgSO4

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnesium sulfate

    a salt of magnesium