magnesium-silver chloride cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium-silver chloride cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium-silver chloride cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium-silver chloride cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesium-silver chloride cell

    * kỹ thuật

    điện:

    pin magie bạc clorua