magnesium carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesium carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesium carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesium carbonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnesium carbonate

    a very white crystalline salt that occurs naturally as magnesite or as dolomite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).