atomic number 12 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 12 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 12 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 12.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 12

    Similar:

    magnesium: a light silver-white ductile bivalent metallic element; in pure form it burns with brilliant white flame; occurs naturally only in combination (as in magnesite and dolomite and carnallite and spinel and olivine)

    Synonyms: Mg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).