mg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mg.
Từ điển Anh Việt
mg
* (viết tắt)
miligam (milligramme): viết tắt
miligam (milligramme)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mg
Similar:
milligram: one thousandth (1/1,000) gram
magnesium: a light silver-white ductile bivalent metallic element; in pure form it burns with brilliant white flame; occurs naturally only in combination (as in magnesite and dolomite and carnallite and spinel and olivine)
Synonyms: atomic number 12