milligram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milligram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milligram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milligram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milligram

    * kỹ thuật

    miligam

    y học:

    milligam (một phần ngàn gam, ký hiệu mg)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milligram

    one thousandth (1/1,000) gram

    Synonyms: mg