magnesian chalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnesian chalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnesian chalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnesian chalk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnesian chalk

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá phấn chứa magie

    hóa học & vật liệu:

    vôi mage