mafa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mafa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mafa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mafa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mafa
Similar:
matakam: a Chadic language spoken south of Lake Chad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).