malt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malt.

Từ điển Anh Việt

  • malt

    /mɔ:lt/

    * danh từ

    mạch nha

    * tính từ

    có mạch nha; làm bằng mạch nha

    * động từ

    gây mạch nha, ủ mạch nha

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malt

    * kinh tế

    làm mạch nha

    mạch nha

    * kỹ thuật

    làm mạch nha

    thực phẩm:

    mạch nha

    tạo mạch nha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malt

    a lager of high alcohol content; by law it is considered too alcoholic to be sold as lager or beer

    Synonyms: malt liquor

    a cereal grain (usually barley) that is kiln-dried after having been germinated by soaking in water; used especially in brewing and distilling

    treat with malt or malt extract

    malt beer

    turn into malt, become malt

    convert grain into malt

    convert into malt

    Similar:

    malted: a milkshake made with malt powder

    Synonyms: malted milk