malthusian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malthusian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malthusian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malthusian.

Từ điển Anh Việt

  • malthusian

    /mæl'θju:zjən/

    * danh từ

    người theo thuyết Man-tuýt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malthusian

    a believer in Malthusian theory

    of or relating to Thomas Malthus or to Malthusianism

    Malthusian theories