malthusianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malthusianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malthusianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malthusianism.

Từ điển Anh Việt

  • malthusianism

    /mæl'θju:zjənizm/

    * danh từ

    thuyết Man-tuýt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • malthusianism

    * kinh tế

    chủ nghĩa Malthus

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malthusianism

    Malthus' theory that population increase would outpace increases in the means of subsistence

    Synonyms: Malthusian theory