malti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malti

    Similar:

    maltese: the national language of the Republic of Malta; a Semitic language derived from Arabic but with many loan words from Italian, Spanish, and Norman-French

    Synonyms: Maltese language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).